Từ điển Thiều Chửu
漆 - tất/thế
① Sông Tất. ||② Sơn. ||③ Cây sơn. ||④ Ðen. ||⑤ Một âm là thế. Thế thế 漆漆 chăm chú.

Từ điển Trần Văn Chánh
漆 - tất
① Cây sơn, nước sơn: 紅漆 (Nước) sơn đỏ; 生漆 Sơn sống; ② Sơn: 把車子漆一漆 Sơn lại xe; 噴漆 Sơn xì; ③ [Qi] (Họ) Tất; ④ [Qi] Sông Tất.

Từ điển Trần Văn Chánh
漆 - thế
漆漆 Chăm chú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漆 - tất
Cây sơn, nhựa dùng để chế sơn — Sơn, để sơn.


膠漆 - giao tất || 漆工 - tất công || 漆膠 - tất giao || 漆黑 - tất hắc || 漆畫 - tất họa ||